您好,越南胡志明市邮编如下:胡志明市NO. 郡名 ZIP/CODE NO. 郡名 邮前卜编ZIP/CODE1 Bình chánh 70900 13 Quận 1 701002 Bình Tân 70930 14 Quận 2 708303 Bình Thạnh 70400 15 Quận 3 701504 Cần Giờ 70950 16 Quận 4 702005 Củ Chi 70700 17 Quận 5 702506 Gò Vấ闷桥p 70550 18 Quận 5 703007 Hố蚂悔猛c môn 70750 19 Quận 7 708808 Nhà Bè 70850 20 Quận 8 706009 Phú nhuận 70450 21 Quận 9 7084010 Tân Bình 70500 22 Quận 10 7035011 Tân Phú 70580 23 Quận 11 7065012 Thủ Đức 70800 24 Quận 12 70780
标签:区丹,群东