当前位置:知识百问>百科知识>越南阮朝有几位皇帝,他们是谁?

越南阮朝有几位皇帝,他们是谁?

2023-07-09 23:28:52 编辑:join 浏览量:589

越南阮朝有几位皇帝,他们是谁?

广南阮王(1558年-1777年) 庙号 谥号 姓名 在位 皇陵 肇祖 Triệu Tổ 贻谋垂裕钦恭惠哲显肆辩佑宏休济世启运仁圣靖皇帝 Di Mưu Thùy Du Khâm Cung Huệ Triết Hiển Hựu Hoành Hưu Tế Thế Khải Vận Nhân Thánh Tĩnh Hoàng Đế 阮淦 Nguyễn Kim (追封) 长原陵 Trường nguyên Lăng 太祖 Thái Tổ 肇基垂统钦明恭懿谨义达理显应昭佑耀灵嘉裕皇帝 Triệu Cơ Thùy Thống Khâm Minh Cung Ý Cần Nghĩa Đạt Lý hiển Ứng Chiêu Hựu Diệu Linh Gia Gia Dụ Hoàng Đế 阮潢 Nguyễn Hoàng 1558年-1613年 长基陵 Trường cơ Lăng 熙宗 Huy Tông 显谟光烈温恭明睿翼善绥猷孝文皇帝 Hiển Mô Quang Liệt Ôn Cung Minh Duệ Dực Thiện Tuy Du Hiếu Văn Hoàng Đế 阮福源 Nguyễn Phúc Nguyên 1613年-1635年 长衍陵 Trường diễn Lăng 神宗 Thần Tông 承基缵统刚明雄毅威断英武孝昭皇帝 Thừa Cơ Toàn Thống Quân Minh Hùng Nghị Uy Đoán Anh Vũ Hiếu Chiêu Hoàng Đế 阮福澜 Nguyễn Phúc Lan 1635年-1648年 长延陵 Trường duyên Lăng 太宗 Thái Tông 宣威建武英明庄正圣德神功孝哲皇帝 Tuyên Uy Kiến Vũ Anh Minh Trang Chính Thánh Đức Thần Công Hiếu Triết Hoàng Đế 阮福濒 Nguyễn Phúc Tần 1648年-1687年 长兴陵 Trường Hưng Lăng 英宗 Anh Tông 绍休纂业宽洪博厚温惠慈祥孝义皇帝 Thiệu Hư Toản Nghiệp Khoan Hồng Bác Hậu Ôn Huệ Từ Tường Hiếu Nghĩa Hoàng Đế 阮福溱(阮福溙) Nguyễn Phúc Trăn(Nguyễn Phúc Thái) 1687年-1691年 长茂陵 Trường mậu Lăng 显宗 Hiển Tông 英谟雄略圣文宣达宽裕仁恕孝明皇帝 Anh Mô Hùng Lược thánh Văn Tuyên Đạt Khoan Từ Nhân Thứ Hiếu Minh Hoàng Đế 阮福淍 Nguyễn Phúc Chu 1691年-1725年 长清陵 Trường thanh Lăng 肃宗 Túc Tông 宣光绍烈浚哲静渊经文纬武孝宁皇帝 Tuyên Quang Thiệu Liệt Tuấn Triết Tĩnh Uyên Kinh Văn Vĩ Vũ Hiếu Ninh Hoàng Đế 阮福澍 Nguyễn Phúc Thụ 1725年-1738年 长丰陵 Trường Phong Lăng 世宗 Thế Tông 乾刚威断神毅圣猷仁慈睿智孝武皇帝 Kiền Cương Uy Đoán thần Nghị Thánh Du Nhân Từ Duệ Trí Hiếu Vũ Hoàng Đế 阮福阔 Nguyễn Phúc Khoát 1738年-1765年 长泰陵 Trường thái Lăng 睿宗 Duệ Tông 聪明宽厚英敏惠和孝定皇帝 Thông Minh Khoan Hậu Anh Mẫn Huệ Hòa Hiếu Định Hoàng Đế 阮福淳 Nguyễn Phúc Thuần 1738年-1775年 长绍陵 Trường Thiệu Lăng - 睿节温良英锐明达宣王 Duệ Tiềt Ôn Lương Anh Duệ Minh Đạt Tuyên Vương 阮福皓 Nguyễn Phúc Hạo (追封) 隆胡 Long Hồ - 恭愍英断玄默纬文穆王 Cung Mẫ裂凯缺n Anh Đoán Huyền Mặc Vĩ Văn Mục Vương 阮福旸 Nguyễn Phúc Dương 1775年-1777年 - 阮朝孙信皇帝(1802年-1945年) 庙号 谥号 姓名 在世 年号 皇陵 兴祖 Hưng Tổ 仁明谨厚宽裕温和孝康皇帝 Nhân Minh Cẩn Hậu Khoan Dụ Ôn Hòa Hiếu Khang Hoàng Đế 阮福㫻 Nguyễn Phúc Côn - - 基圣陵 cơ Thánh Lăng 世祖 Thế Tổ 开天弘道立纪垂统神文圣武俊德隆功至仁大孝高皇帝 Khai Thiên Hoằng Đạo Lập Kỷ Thùy Thống Thần Văn Thánh Vũ Tuấn Đức Long Công Chí Nhân Đại Hiếu Cao Hoàng Đế 阮福映(阮映、阮福映、阮福种) Nguyễn Phúc Ánh 1762年-1820年 嘉隆 Gia Long 1802年-1820年 千寿陵 Thiên Thọ Lăng 圣祖 Thánh Tổ 体天昌运至孝淳德文武明断创述大成厚宅丰功仁皇帝 Thể Thiên Xương Vận Chí Hiếu Thuần Đức Văn Vũ Minh Đoán Sáng Thuật Đại Thành Hậu Trạch Phong Công Nhân Hoàng Đế 阮福晈(阮福胆) Nguyễn Phúc Kiểu(Nguyễn Phước Đảm) 1791年-1840年 明命 Minh Mạng 1820年-1841年 孝陵 Hiếu Lăng 宪祖 Hiến Tổ 绍天隆运至善淳孝宽明睿断文治武功圣哲章皇帝 Thiệu Thiên Long Vận Chí Thiện Thuần Hiếu Khoan Minh Duệ Đoán Văn Trị Vũ Công Thánh Triết Chượng Hoàng Đế 阮福暶(阮福绵宗) Nguyễn Phúc Tuyền(Nguyễn Phúc Miên Tông) 1807年-1847年 绍治 Thiệu Trị 1841年-1847年 昌陵 Xương Lăng 翼宗 Dực Tông 世天亨运至诚达孝体健敦仁谦恭明略睿文英皇帝 Thể Thiên Hanh Vận Chí Thành Đạt Hiếu Thể Kiện Đôn Nhân Khiêm Cung Minh Lược Duệ Văn Anh Hoàng Đế 阮福时(阮福洪任) Nguyễn Phúc Thì(Nguyễn Phúc Hồng Nhậm) 1829年-1883年 嗣德 Tự Đức 1847年-1883年 谦陵 Khiêm Lăng 恭宗 Công Tông 惠皇帝 Huệ Hoàng Đế 阮福膺禛 Nguyễn Phúc Ưng Chân 1852年-1883年 (育德)1883年 安陵 An Lăng - 文郎郡王 Văn Lãng Quận Vương 阮福升(阮福洪佚) Nguyễn Phúc Thăng(Nguyễn Phúc Hồng Dật) 1846年-1883年 协和 Hiệp Hoà 1883年 阳春下乡 Dương Xuân Hạ Hương 简宗 Giản Tông 绍德志孝渊睿毅皇帝 Thiệu Đức Chí Hiếu Uyên Duệ Nghị Hoàng Đế 阮福昊(阮福膺登、阮福膺祜) Nguyễn Phúc Hạo(Nguyễn Phúc Ưng Đăng、Nguyễn Phúc Ưng Hỗ) 1869年-1884年 建福 Kiến Phúc 1883年-1884年 陪陵 Bồi Lăng 宪宗 Hiến Tông 忠皇帝 Trung Hoàng Đế 阮福明(阮福膺(豆历)) Nguyễn Phúc Minh(Nguyễn Phúc Ưng Lịch) 1871年-1943年 咸宜 Hàm Nghi 1884年-1885年 嘉隆别墅 biệt thự Gia Long 景宗 Cảnh Tông 弘烈统哲敏惠纯皇帝 Hoằng Liệt Thống Thiết Mẫn Huệ Thuần Hoàng Đế 阮福昪(阮福膺祺) Nguyễn Phúc Biện(Nguyễn Phúc Ưng Kỷ) 1864年-1889年 同庆 Đồng Khánh 1885年-1889年 思陵 Tư Lăng - 怀泽公 Hoài Trạch Công 阮福昭(阮福宝嶙) Nguyễn Phúc Chiêu(Nguyễn Phúc Bửu Lân) 1879年-1954年 成泰 Thành Thái 1889年-1907年 安陵 An Lăng - - 阮福晃(阮福永珊) Nguyễn Phúc Hoảng(Nguyễn Phúc Vĩnh San) 1900年-1945年 维新 Duy Tân 1907年-1916年 冲坤陵园 弘宗 Hoằng Tông 嗣代嘉运圣明神智仁孝诚敬贻谟承烈宣皇帝 Tự Đại Gia Vận Thánh Minh Thần Trí Nhân Hiếu Thành Kính Di Mô Thừa Liệt Tuyên Hoàng Đế 阮福昶(阮福晙、阮福宝嶹) Nguyễn Phúc Tuấn(Nguyễn Phúc Bửu Đảo) 1885年-1925年 启定 Khải Định 1916年-1925年 应陵 Ứng Lăng - 末皇帝 阮福晪(阮福永瑞) Nguyễn Phúc Thiển(Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy) 1913年-1997年 保大 Bảo Đại 1926年-1945年

标签:阮朝,越南,几位

版权声明:文章由 知识百问 整理收集,来源于互联网或者用户投稿,如有侵权,请联系我们,我们会立即处理。如转载请保留本文链接:https://www.zhshbaiwen.com/article/175306.html
热门文章